70 từ đẹp nhất trong tiếng anh được cộng đồng bình chọn, những từ tiếng anh thông dụng thường được hay sử dụng trong giao tiếp cuộc sống. Cùng Top cẩm nang khám phá ngay nhé
Top 10 từ tiếng Anh hay đẹp nhất
- mother: người mẹ
- passion: niềm đam mê
- smile: nụ cười
- love: tình yêu
- eternity: sự bất tử, sự vĩnh cửu
- fantastic: tuyệt vời, kỳ thú
- destiny: số phận, định mệnh
- freedom: sự tự do
- liberty: quyền tự do
- tranquility: sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình
40 từ tiếng anh hay đẹp nhất tiếp theo
- peace: sự hòa bình
- blossom: hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng
- sunshine: ánh mặt trời
- sweetheart: người yêu
- gorgeous: huy hoàng, lộng lẫy
- cherish: yêu thương
- enthusiasm: hăng hái, nhiệt tình
- hope: hy vọng
- grace: duyên dáng
- rainbow: cầu vòng
- blue: màu xanh
- sunflower: hoa hướng dương
- twinkle: lấp lánh
- serendipity: sự tình cờ, may mắn
- bliss niềm vui sướng, hạnh phúc
- lullaby: bài hát vu
- sophisticated: tinh vi
- renaissance: sự phục hưng
- cute: dễ thương
- cosy: ấm cúng,
- butterfly: bươm bướm
- galaxy: thiên hà
- hilarious: vui nhộn, hài hước
- moment: thời điểm
- extravaganza: cảnh xa hoa, phung phí
- aqua: thủy sản (liên quan tới nước)
- sentiment: tình cảm
- cosmopolitan: vũ trụ
- bubble: bong bóng
- pumpkin: bí ngô
- banana: chuối
- lollipop: kẹo
- if: nếu
- bumblebee: con ong
- giggle: cười khúc khích
- paradox: nghịch lý
- delicacy: tinh vi
- peek-a-boo: trốn tìm
- umbrella: ô, dù
- kangaroo: chuột túi
20 từ tiếng anh hay đẹp nhất tiếp theo
- flabbergasted: kinh ngạc
- hippopotamus: hà mã
- gothic:
- coconut: dừa
- smashing: đập vỡ
- whoops: rất tiếc
- tickle: thọc cù lét
- loquacious: đáng yêu
- flip-flop:
- smithereens
- oi
- gazebo
- hiccup: nấc cụt
- hodgepodge
- shipshape: hình con tàu
- explosion: nổ
- fuselage: thân máy bay
- zing
- gum: kẹo cao su
- hen-night